--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rip off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mutualise
:
làm thành của chung
+
collarless
:
không có cổ áo
+
đúc
:
to cast; to found to be alikechúng nó giống nhau như đúcThey are very much alike
+
cọc cạch
:
To clangxe bò lăn cọc cạch trên đường đáthe ox-cart clanged along on the stone-paved road
+
alley
:
ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm